Có 2 kết quả:

風向標 fēng xiàng biāo ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧㄠ风向标 fēng xiàng biāo ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vane
(2) propellor blade
(3) weather vane
(4) windsock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vane
(2) propellor blade
(3) weather vane
(4) windsock

Bình luận 0