Có 2 kết quả:
風向標 fēng xiàng biāo ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧㄠ • 风向标 fēng xiàng biāo ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vane
(2) propellor blade
(3) weather vane
(4) windsock
(2) propellor blade
(3) weather vane
(4) windsock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vane
(2) propellor blade
(3) weather vane
(4) windsock
(2) propellor blade
(3) weather vane
(4) windsock
Bình luận 0